Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 77017.

981. LÊ BÍCH THỤY
    period 23 UNIT 4: MY BIRTHDAY PARTY Lesson 1(1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

982. NGUYỄN THỊ THU HÀ
    Tiếng Việt lớp 5: Tuần 7/ Nguyễn Thị Thu Hà: biên soạn; TH Hưng Đạo.- Năm 2024 - 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Việt;

983. LÊ BÍCH THỤY
    period 24 UNIT 4: MY BIRTHDAY PARTY Lesson 1(4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

984. PHẠM VĂN NAM
    Kế hoạch dạy học môn công nghệ. Bài 5- sử dụng điện thoại: TH-Lớp 5/ Phạm Văn Nam: biên soạn; Tiểu học Nam Sơn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Công nghệ; Chương trình;

985. LÊ BÍCH THỤY
     period 25 UNIT 4: MY BIRTHDAY PARTY Lesson 2(1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

986. LÊ BÍCH THỤY
    period 26 UNIT 4: MY BIRTHDAY PARTY Lesson 2(4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

987. NGUYỄN THỊ THU HÀ
    Toán lớp 5: Tuần 6/ Nguyễn Thị Thu Hà: biên soạn; TH Hưng Đạo.- Năm 2024 - 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Toán;

988. LÊ BÍCH THỤY
    period 27 UNIT 4: MY BIRTHDAY PARTY Lesson 3(1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

989. NGUYỄN THỊ THU HÀ
    Khoa học lớp 5: Tuần 5/ Nguyễn Thị Thu Hà: biên soạn; TH Hưng Đạo.- Năm 2024 - 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Khoa học;

990. PHẠM VĂN NAM
    Chuyên đề toán 5. Nâng cao năng lực giáo viên tổ chức các hoạt động dạy học môn toán lớp 5: TH-Lớp 5/ Phạm Văn Nam: biên soạn; Tiểu học Nam Sơn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Toán;

991. NGUYỄN THỊ THU HÀ
    Tuần 4: Lịch sử và Địa lý lớp 5/ Nguyễn Thị Thu Hà: biên soạn; TH Hưng Đạo.- Năm 2024-2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Lịch sử; Địa lý;

992. NGUYỄN THỊ THU HÀ
    Toán lớp 5: Tuần 3/ Nguyễn Thị Thu Hà: biên soạn; TH Hưng Đạo.- 2024-2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Toán;

993. PHẠM VĂN NAM
    Chuyên đề Lịch sử và địa lý 5. Dạy học ứng dụng công nghệ thông tin vào dạy học môn LSĐL: TH-Lớp 5/ Phạm Văn Nam: biên soạn; Tiểu học Nam Sơn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Lịch sử; Địa lý;

994. TĂNG VĂN LUẬN
    Ôn tập phân số T2/ Tăng Văn Luận: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Toán;

995. NGUYỄN THỊ THU HÀ
    Tiếng Việt lớp 5: Tuần 2/ Nguyễn Thị Thu Hà: biên soạn; TH Hưng Đạo.- 2024-2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiếng Việt;

996. NGUYỄN THỊ MỸ DUNG
    Vật lí: Vật lí/ Nguyễn Thị Mỹ Dung: biên soạn; THCS Tân Hội.- 2021.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Vật lí; Bài giảng;

997. TĂNG VĂN LUẬN
    Ôn tập phân số T1/ Tăng Văn Luận: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Toán;

998. TĂNG VĂN LUẬN
    Ôn tập số tự nhiên T2/ Tăng Văn Luận: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Toán;

999. TĂNG VĂN LUẬN
    Ôn tập số tự nhiên T1/ Tăng Văn Luận: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Toán;

1000. NGUYỄN THỊ MỸ DUNG
    Vật lí: Vật lí/ Nguyễn Thị Mỹ Dung: biên soạn; THCS Tân Hội.- 2021.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Vật lí; Bài giảng;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |